Có 2 kết quả:
据说 jù shuì ㄐㄩˋ ㄕㄨㄟˋ • 據說 jù shuì ㄐㄩˋ ㄕㄨㄟˋ
jù shuì ㄐㄩˋ ㄕㄨㄟˋ [jù shuō ㄐㄩˋ ㄕㄨㄛ]
giản thể
Từ điển phổ thông
nghe nói rằng, nghe tin đồn rằng
Bình luận 0
jù shuì ㄐㄩˋ ㄕㄨㄟˋ [jù shuō ㄐㄩˋ ㄕㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghe nói rằng, nghe tin đồn rằng
Bình luận 0